VƯỢT XA PHÍA TRƯỚC
Honda Odyssey 2.4L
Phiên bản
Honda Odyssey 2.4L
1,990,000,000 VNĐGiá có VAT
Tiêu hao hỗn hợp: 7.94L/100Km
Loại nhiên liệu: Xăng
Năm sản xuất: 2017
Hộp số: Tự động CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước
Loại động cơ: DOHC i-VTEC
Honda Odyssey 2.4L
1,990,000,000 VNĐGiá trên chưa bao gồm thuế và các loại phụ phí
Tiêu hao hỗn hợp: 7.94L/100Km
Loại nhiên liệu: Xăng
Năm sản xuất: 2017
Hộp số: Tự động CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước
Loại động cơ: DOHC i-VTEC
ngoại thất
- Chức năng tự động tắt động cơ
tạm thời (Idle Stop) - Hệ thống điều khiển hành trình
- Van bướm ga điều chỉnh bằng
điện tử - Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Econ mode - Chức năng hướng dẫn lái tiết
kiệm nhiên liệu
- Màn hình cảm ứng 7-inch
cao cấp - Điều chỉnh âm thanh bằng
màn hình cảm ứng & nút
bấm trên vô lăng - Kết nối USB/ HDMI/ Bluetooth
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Bluetooth kết hợp gọi điện
bằng giọng nói - Đài AM/FM, đầu CD 1 đĩa
(MP3, WMA) -
Hệ thống loa 6 loa (2 loa bổng)
- Ăng-ten tích hợp trên kính
- Cửa sổ trời
- Nút bấm khởi động và chìa khóa thông minh
-
Hệ thống điều hòa điều chỉnh bằng cảm ứng, tự động 3 vùng độc lập, hệ thống điều chỉnh độc lập cho hàng ghế 2, cửa gió hàng ghế 2 và 3
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Econ mode -
Gương giao tiếp hàng ghế trước
- Đèn đọc bản đồ LED hàng ghế trước
- Đèn nội thất LED 6 cái (3 hàng ghế)
- Đèn bước chân LED hàng ghế trước
- Đèn cốp sau
-
Tấm che nắng hàng ghế trước kết hợp gương trang điểm và đèn tự động
-
Rèm che nắng hàng ghế 2
- Kết nối USB/ HDMI/ Bluetooth
- Móc treo đồ hàng ghế 2
- Tay vịn 8 cái (3 hàng ghế)
-
Túi đựng đồ sau ghế lái và ghế phụ
- Hộc đựng găng tay
- Hộc đựng kính mắt
- Hộc đồ cửa xe
-
Hộc đồ khu vực khoang lái có thể điều chỉnh, tích hợp đựng cốc
Nội thất
- Cửa kính điện
- Cửa kính điện tự động lên xuống
1 chạm an toàn (ghế lái) - Cụm đèn trước kiểu bóng projector kép dạng LED, tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn trước tự động tắt bật
- Dải đèn LED chạy ban ngày
-
Dải đèn LED trang trí phía sau
- Đèn LED chủ động khi rẽ
- Đèn phanh thứ ba LED
- Đèn sương mù
- Cửa trượt hành khách trượt điện tự động
- Tay nắm cửa mạ crôm
- Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Lưới tản nhiệt mạ crôm thiết kế khí động học
- Thanh gạt nước phía trước biến thiên gián đoạn
- Thanh gạt nước phía sau
- Chất liệu nội thất da cao cấp, ốp gỗ và crôm sang trọng
- Ghế ngồi da cao cấp, đen lịch lãm
- Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng với tựa tay
- Hàng ghế 2 điều chỉnh 10 hướng với tựa tay, tựa lưng, cổ và đệm chân điều chỉnh riêng
- Hàng ghế 3 gập được (60:40) hoặc gập phẳng sàn
- Bọc da cao cấp
-
Tay lái gật gù điều chỉnh 4 hướng
- Hệ thống lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động
- Tay lái tích hợp nút điều chỉnh đa thông tin
- Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay thông minh
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
-
Hệ thống camera 4 camera góc rộng phía trước, sau và 2 bên
thân xe - Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSI
- Cảnh báo vật thể băng ngang đường CTM
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Hệ thống túi khí bên cho người lái và người kế bên
- Hệ thống túi khí rèm cho hàng ghế 2 và 3
-
Cảnh báo cài dây an toàn dành cho người lái và người kế bên
- Khung xe tương thích va chạm ACE
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
- Chìa khóa được mã hóa chống trộm & Hệ thống báo động
VIDEO
SPECIFICATIONS
- Kiểu động cơ: 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technology
- Năm cải tiến: 2017
- Dẫn động: Cầu trước
- Dung tích xi lanh (cm3): 2.356
- Công suất cực đại (Hp/rpm): 173/6.200
- Mô-men xoắn cực đại: 255/4.000
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 55
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Loại hộp số: Tự động
- Kiểu hộp số: Vô cấp (CVT) Earth Dreams Technology
- Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt
- Phanh sau: Phanh đĩa
- Hệ thống lái trợ lực điện: Thích ứng nhanh với chuyển động
- Hệ thống treo phía trước: Kiểu MacPherson
- Hệ thống treo phía sau: Hệ thống treo trục xoắn
- Cỡ lốp: 215/55R17 94V
- Lazăng đúc: 17 inch
- DÀI X RỘNG X CAO (MM): 4.830 x 1.820 x 1.695
- Chiều dài cơ sở(mm): 2.900
- Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): 1.560/1.560
- Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 5,4
- Không tải (kg): 1.851
- Toàn tải (kg): 2.450