Phiên bản
Honda CR-V 1.5 E
983,000,000 VNĐGiá có VAT
Tiêu hao hỗn hợp: 6,9L/100Km
Loại nhiên liệu: Xăng
Năm sản xuất: 2018
Hộp số: Tự động CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước
Loại động cơ: DOHC VTEC TURBO
Bảng đồng trung tâm Analog
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn sương mù Halogen
Màn hình giải trí 5 inch
Hệ thống âm thanh 4 loa
Túi khí : 4 túi
Honda CR-V 1.5 G
1,023,000,000 VNĐGiá trên chưa bao gồm các chi phí khác
Tiêu hao hỗn hợp: 6,9L/100Km
Loại nhiên liệu: Xăng
Năm sản xuất: 2018
Hộp số: Tự động CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước
Loại động cơ: DOHC VTEC TURBO
Vin: 5YFBURHE6FP213
Honda CR-V 1.5 L
1,093,000,000 VNĐGiá trên chưa bao gồm các chi phí khác
Tiêu hao hỗn hợp: 6,9L/100Km
Loại nhiên liệu: Xăng
Năm sản xuất: 2018
Hộp số: Tự động CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước
Màu ngoại thất: Đen, Trắng ngọc
Màu nội thất: Đen
Loại động cơ: DOHC VTEC TURBO
Vin: 5YFBURHE6FP213
ngoại thất
- Trợ lực tay lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
- Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
- Ga tự động (Cruise Control)
- Chìa khóa thông minh
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (Econ Mode)
- Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm (Eco Coaching)
- Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
- Khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
- Bảng đồng hồ trung tâm: DIGITAL
- Trang trí táp lô ốp vân gỗ
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Chất liệu ghế: Da (Màu đen)
- Ghế lái điều chỉnh điện : 8 Hướng
- Ghế lái hỗ trợ bơm lưng: 4 Hướng
- Hàng ghế 2: Gập 60:40
- Hàng ghế 3: Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn
- Cửa số trời: PANORAMA
- Bệ trung tâm hàng ghế trước, tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
- Hộc đựng đồ khu vực khoang lái
- Hộc đựng kính mắt
- Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc
- Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
- Đèn chiếu xa dạng LED
- Đèn chiếu gần dạng LED
- Đèn chạy ban ngày dạng LED
- Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
- Tự động tắt theo thời gian
- Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
- Đèn sương mù dạng LED
- Đèn phanh treo cao
- Gương chiếu hậu: Gập điện tích hợp đèn báo rẻ LED
- Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ Chrome
- Cửa kính điện lên xuống: Ghế lái
- Tấm chắn bùn: Có
- Ăng ten: dạng vay cá mập
- Thanh gạt nước phía sau: Có
- Chụp ống xả: Kép/ Mạ CHROME
- Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
- Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
- Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc (HSA)
- Camera lùi : 3 góc quay hướng dẫn linh hoạt
- Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Cảm biến lùi (Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh)
- Cảm biến gạt mưa tự động
- Chức năng khóa của tự động
- Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
- Túi khí bên cho hàng ghế trước
- Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế
- Nhắc nhở cài dây an toàn: Hàng ghế trước
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích và chạm ACE
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Nội thất
- Phanh tay điện tử
- Chế độ giữ phanh tự động
- Chìa khóa thông minh
- Cốp chỉnh điện có thể điệu chỉnh độ cao đóng mở và chống kẹt
- Màn hình 7 Inch/ Công nghệ IPS
- Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc. gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
- Chế độ đàm thoại rảnh tay
- Quay số nhanh bằng giọng nói (VOICE TAG)
- Kết nối Wifi và lướt Web
- Kết nói HDMI
- Kết nối BLUETOOTH
- Kết nối USB: 2 Cổng
- Đài AM/FM
- Hệ thống loa: 8 loa
- Chế độ bù âm thanh theo tốc độ
- Nguồn sạc: 4 cổng
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
- Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau: Hàng ghế 2 và 3
- Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau: LED
- Đèn cốp
VIDEO
SPECIFICATIONS
- Kiểu động cơ: 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại (Hp/rpm): 188/5.600
- Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 240/2.000-5.000
- Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử / PGM-FI
- Số chỗ ngồi: 7
- Dung tích thùng nhiên liệu (Lít): 57
- Loại: Tự động
- Tự động: Vô cấp (CVT) Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
- Phanh trước: Phanh đĩa
- Phanh sau: Phanh đĩa
- Hệ thống lái: Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
- Lazăng đúc: 18 inch
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 7.6
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 10.1
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 6.2
- Cỡ lốp: 235/60R18
- Lazăng đúc: Hợp kim / 18 Inch
- Hệ thống treo trước: Mac Pherson
- Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4.584 x 1.855 x 1.679
- Chiều dài cơ sở: 2.660
- Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau): 1.601/1.617
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 198
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5,9
- Trọng lượng không tải (Kg): 1.663
- Trọng lượng toàn tải (Kg): 2.158