VƯỢT XA PHÍA TRƯỚC

Honda CR-V 1.5 E

983,000,000VND

* Hình ảnh có thể khác so với thực tế

Giữ chuột để xoay

Phiên bản

ngoại thất

icon
  • Trợ lực tay lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
  • Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
  • Ga tự động (Cruise Control)
  • Chìa khóa thông minh
  • Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (Econ Mode)
  • Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm (Eco Coaching)
  • Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
  • Khởi động bằng nút bấm
  • Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
icon
  • Bảng đồng hồ trung tâm: DIGITAL
  • Trang trí táp lô ốp vân gỗ
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
  • Chất liệu ghế: Da (Màu đen)
  • Ghế lái điều chỉnh điện : 8 Hướng
  • Ghế lái hỗ trợ bơm lưng: 4 Hướng
  • Hàng ghế 2: Gập 60:40
  • Hàng ghế 3: Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn
  • Cửa số trời: PANORAMA
  • Bệ trung tâm hàng ghế trước, tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
  • Hộc đựng đồ khu vực khoang lái
  • Hộc đựng kính mắt
  • Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc
  • Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
icon
  • Đèn chiếu xa dạng LED
  • Đèn chiếu gần dạng LED
  • Đèn chạy ban ngày dạng LED
  • Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
  • Tự động tắt theo thời gian
  • Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
  • Đèn sương mù dạng LED
  • Đèn phanh treo cao
  • Gương chiếu hậu: Gập điện tích hợp đèn báo rẻ LED
  • Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ Chrome
  • Cửa kính điện lên xuống: Ghế lái
  • Tấm chắn bùn: Có
  • Ăng ten: dạng vay cá mập
  • Thanh gạt nước phía sau: Có
  • Chụp ống xả: Kép/ Mạ CHROME
icon
  • Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
  • Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
  • Chất liệu: Da
  • Điều chỉnh 4 hướng
  • Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
icon
  • Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
  • Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
icon
  • Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DRIVER ATTENTION MONITOR)
  • Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc (HSA)
  • Camera lùi : 3 góc quay hướng dẫn linh hoạt
  • Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
  • Cảm biến lùi (Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh)
  • Cảm biến gạt mưa tự động
  • Chức năng khóa của tự động
icon
  • Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
  • Túi khí bên cho hàng ghế trước
  • Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế
  • Nhắc nhở cài dây an toàn: Hàng ghế trước
  • Khung xe hấp thụ lực và tương thích và chạm ACE
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

Nội thất

* Hình ảnh có thể khác so với thực tế

Giữ chuột để xoay
icon
  • Phanh tay điện tử
  • Chế độ giữ phanh tự động
  • Chìa khóa thông minh
  • Cốp chỉnh điện có thể điệu chỉnh độ cao đóng mở và chống kẹt
icon
  • Màn hình 7 Inch/ Công nghệ IPS
  • Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc. gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
  • Chế độ đàm thoại rảnh tay
  • Quay số nhanh bằng giọng nói (VOICE TAG)
  • Kết nối Wifi và lướt Web
  • Kết nói HDMI
  • Kết nối BLUETOOTH
  • Kết nối USB: 2 Cổng
  • Đài AM/FM
  • Hệ thống loa: 8 loa
  • Chế độ bù âm thanh theo tốc độ
  • Nguồn sạc: 4 cổng
icon
  • Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
  • Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau: Hàng ghế 2 và 3
  • Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau: LED
  • Đèn cốp
icon
  • Chất liệu: Da
  • Điều chỉnh 4 hướng
  • Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

VIDEO

SPECIFICATIONS

  • Kiểu động cơ: 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy lanh thẳng hàng
  • Công suất cực đại (Hp/rpm): 188/5.600
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 240/2.000-5.000
  • Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử / PGM-FI
  • Số chỗ ngồi: 7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (Lít): 57
  • Loại: Tự động
  • Tự động: Vô cấp (CVT) Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
  • Phanh trước: Phanh đĩa
  • Phanh sau: Phanh đĩa
  • Hệ thống lái: Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
  • Lazăng đúc: 18 inch
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 7.6
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 10.1
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 6.2
  • Cỡ lốp: 235/60R18
  • Lazăng đúc: Hợp kim / 18 Inch
  • Hệ thống treo trước: Mac Pherson
  • Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm
  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.584 x 1.855 x 1.679
  • Chiều dài cơ sở: 2.660
  • Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau): 1.601/1.617
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 198
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5,9
  • Trọng lượng không tải (Kg): 1.663
  • Trọng lượng toàn tải (Kg): 2.158