Phiên bản
Honda Civic 1.8 E
763,000,000 VNĐGiá có VAT
Loại nhiên liệu: Xăng
Năm sản xuất: 2018
Hộp số: Tự động CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước
Loại Động Cơ: DOHC i-VTEC
Honda Civic 1.5 L
903,000,000 VNĐGiá trên chưa bao gồm các chi phí khác
Tiêu hao hỗn hợp: 5.8L/100Km
Loại nhiên liệu: Xăng
Năm sản xuất: 2017
Hộp số: Tự động CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước
Màu ngoại thất: Đen, Đỏ, Trắng ngọc, Xanh đậm
Loại động cơ: DOHC VTEC TURBO
ngoại thất
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON mode)
- Hệ thống hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching)
- Hệ thống kiểm soát hành trình
- Khởi động bằng nút bấm
- Chìa khóa thông minh
- Chìa khóa tích hợp nút mở cốp
- Nút mở cốp trên khoang hành lý
- Chế độ thoại rãnh tay
- Màn hình cảm ứng 6.8”
- Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, xem video
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Kết nối HDMI
- Kết nối Bluetooth
- kết nối USB
- Đài AM/FM, hỗ trợ MP3
- Hệ thống loa gồm 4 loa
- Hộc đựng cốc hàng ghế trước
- Hộc đựng đồ cửa xe trước và sau
- Hộc đồ phía trước ghế lái và ghế phụ
- Túi đựng tài liệu cho hàng ghế sau
- Nguồn điện sạc
- Khóa điện điều khiển từ xa
- Móc ghế an toàn cho trẻ em hàng ghế sau
Nội thất
- Đèn pha Halogen
- Đèn LED chạy ban ngày
- Đèn sương mù
- Đèn pha thứ 3 lắp cao
- Cửa kính điện (tự động lên xuống)
- Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt (ghế lái)
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
- Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
- Tay nắm mạ Crôm
- Ăng-ten hình vây cá mập
- Hệ thống điều hòa nhiệt độ 2 chiều (Điều chỉnh tay)
- Cửa gió điều hòa cho hàng ghế phía sau
- Bộ điều khiển gương chiếu hậu
- Đồng hồ hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời, trung bình và quảng đường còn lại mà xe có thể đi được
- Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ
- Ghế nỉ
- Hàng ghế sau có thể gập 60:40 thông với khoang hành lý
- Ghế lái điều chỉnh 4 hướng
- Bệ tựa tay cho người lái
- Gương trang điểm cho hàng ghế trước
- Tay nắm cửa phía trong mạ Crôm
- Đèn đọc bản đồ phía sau
- Hệ thống lái trợ lực điện
- Chất liệu Urethan
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng
- Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay
- Tay lái tích hợp nút chế độ thoại rảnh tay
- Tay lái tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh
- Tay lái tích hợp nút điều khiển hệ thống kiểm soát hành trình
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA
- Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc HSA
- Hệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bên
- Khung xe hấp thụ lực G-CON
- Thân xe tương thích va cham ACE
- Tựa đầu giảm chấn
- Dây đai an toàn 3 điểm
- Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái
- Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế phụ
- Camera lùi 3 góc quay
- Cảm biến lùi (4 mắt)
- Chìa khóa được mã hóa chống trộm
- Hệ thống báo động
VIDEO
SPECIFICATIONS
- Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử/PGM-FI
- Kiểu động cơ: DSOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng
- Dung tích xi lanh (cm3): 1.497
- Công suất cực đại (Kw/rpm): 88 / 6.600
- Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145 / 4.600
- Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm x mm): 73,0 x 89,4
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 40
- Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử: Có
- Hộp số: Tự động
- Loại: Vô cấp/CVT Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology
- Phanh trước: Phanh đĩa
- Phanh sau: Phanh tang trống
- Hệ thống treo trước: Độc lập McPherson
- Hệ thống treo sau: Giằng xoắn
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 7.6
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 10.1
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 6.2
- La-zăng đúc: 16 inches
- Cỡ lốp: 185/55R16
- DÀI X RỘNG X CAO (MM): 4.440 x 1.694 x 1477
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.600
- Chiều rộng cơ sở (mm): 1.474
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 135
- Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 5,61
- Trọng lượng không tải (kg): 1.112
- Trọng lượng toàn tải (kg): 1.530
- Dung tích khoang chứa đồ (lít): 536
- Hệ thống lái trợ lực điện: Có